Vòng bi là một trong những bộ phận quan trọng của nhiều thiết bị và máy móc hiện đại. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền của máy, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của ổ trục là vô cùng cần thiết. Mỗi thông số không chỉ là những con số vô nghĩa mà còn chứa đựng những ý nghĩa quan trọng, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng. Hãy cùng khám phá cách đọc thông số vòng bi chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.
Thông số kỹ thuật của vòng bi là gì?
Thông số kỹ thuật của vòng bi là dữ liệu kỹ thuật quan trọng giúp xác định đặc tính và hiệu suất của vòng bi, giúp người dùng lựa chọn vòng bi phù hợp với nhu cầu của mình. Các thông số kỹ thuật này cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, khả năng chịu tải, tốc độ quay, độ chính xác và các đặc điểm khác của ổ trục. Hiểu rõ thông số kỹ thuật của vòng bi giúp đảm bảo máy móc hoạt động hiệu quả và bền lâu. Các thông số cơ bản của ổ trục bao gồm:
- Kích thước vòng bi: Thông thường bao gồm đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD) và chiều rộng (W) của vòng bi. Kích thước này quyết định xem vòng bi có vừa với trục và vỏ hay không.
- Trọng tải:
- Tải trọng động (C): Khả năng chịu lực khi ổ trục quay.
- Tải trọng tĩnh (Co): Khả năng chịu lực khi ổ trục đứng yên.
- Tốc độ quay tối đa: Chỉ ra tốc độ quay tối đa mà ổ trục có thể chịu được mà không bị hư hỏng do ma sát và nhiệt độ.
- Độ chính xác (mức độ): Vòng bi có mức độ chính xác từ P0 (thấp nhất) đến P2 (cao nhất), ảnh hưởng đến độ trơn tru khi quay và ứng dụng trong các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao.
- Vật liệu và lớp phủ: Vòng bi có thể được làm bằng thép, gốm hoặc các vật liệu khác, có lớp phủ để bảo vệ chống bụi bẩn, nước hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Các ký hiệu bổ sung: Bao gồm các mã ký hiệu như ZZ (chống bụi), 2RS (phớt cao su), C3 (khoảng hở lớn hơn tiêu chuẩn), giúp hoàn thiện các đặc tính kỹ thuật của ổ trục.
Ý nghĩa của thông số vòng bi
Các thông số vòng bi bao gồm thương hiệu, nguồn gốc và mã bi. Các thông số này có ý nghĩa quan trọng đối với thương hiệu vì chúng cho phép người dùng biết sản phẩm bút bi đến từ thương hiệu nào và được sản xuất ở quốc gia nào. Ví dụ, Vòng bi JNS, JTEKT (KOYO), FAG, NTN, TIMKEN, NSK,… Các thông số được in trên vòng bi có ý nghĩa kỹ thuật vì chúng giúp người dùng lựa chọn được mã vòng bi mong muốn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được ý nghĩa của các con số trong mã số để lựa chọn đúng.
Cách đọc thông số vòng bi chuẩn xác nhất
Thông số kích thước
Hai chữ số cuối của mã chỉ đường kính bên trong của bóng từ 00 đến 99 (20 mm < D < 5000 mm). Một số vòng bi được sử dụng trong các máy móc siêu nhỏ (trong lĩnh vực y tế) có đường kính nhỏ hơn 20 mm, một số vòng bi trong các máy móc rất lớn có đường kính lớn hơn 5000 mm.
Bảng dưới đây chuyển đổi các ký hiệu thành kích thước tương ứng của chúng:
Mức độ chịu tải
Số thứ ba từ phải sang trái biểu thị khả năng chịu tải của vòng bi:
- Số 1 hoặc 7 : chị tải rất nhẹ
- Số 2 : chịu tải nhẹ
- Số 3 : chịu tải trọng trung bình
- Số 4 : chịu tải nặng
- Số 5 : chịu tải rất nặng, siêu nặng
- Số 6 : chịu tải trọng trung bình như số 3 nhưng dày hơn
- Số 8-9 : chịu tải rất rất nhẹ
Thông số phân loại vòng bi
Chữ số thứ tư từ phải sang trái được sử dụng để phân loại vòng bi, được đánh giá từ 1 đến 9:
- Số 0: Bi một lớp
- Số 1: Bi 2 lớp
- Số 2: Bi đũa ngắn một lớp
- Số 3: Bi đũa ngắn 2 lớp
- Số 4: Bi đũa dài một lớp
- Số 5: Bi đũa xoắn
- Số 6: Bi đũa tròn chắn
- Số 7: Bi đũa hình côn
- Số 8: Bi tròn chắn không hướng tâm
- Số 9: Bi đũa chắn
Thông số kết cấu vòng bi
Số thứ 5 từ phải sang trái biểu thị cấu trúc của vòng bi:
- Số 3: Bi đũa hình trụ ngắn 1 dãy, vòng chặn trong không có gờ chắn
- Số 4: Bi đũa hình trụ ngắn 1 dãy, vòng chặn trong có gờ chắn
- Số 5: Có 1 răng để lắp vòng hãm định vị ở vòng chắn ngoài
- Số 6: Có 1 long đen chặn dầu bằng thép lá
- Số 8: Có 2 long đen chặn dầu bằng thép lá
- Số 9: Bi đũa hình trụ ngắn 1 dãy, vòng trong có 1 vành chặn các con lăn
Những lưu ý khi đọc các thông số vòng bi
Khi đọc các thông số của vòng bi, bạn cần lưu ý các yếu tố sau để chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu sử dụng:
Mã số vòng bi: Mỗi vòng bi đều có một mã số riêng, thể hiện kích thước, loại vòng bi, khả năng chịu tải…
Ví dụ: 6204ZZ
- 6: Loại vòng bi (vòng bi cầu)
- 2: Series tải trọng (nhẹ, trung bình, nặng)
- 04: Đường kính trong (d = 20mm, vì 04 x 5 = 20)
- ZZ: Kiểu che chắn (ZZ = nắp kim loại, 2RS = phớt cao su)
Kích thước cơ bản:
- Đường kính trong (d): Đo kích thước trục lắp vòng bi.
- Đường kính ngoài (D): Đo kích thước vỏ bọc vòng bi.
- Chiều rộng vòng bi (B hoặc T): Ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.
Loại vòng bi:
- Vòng bi cầu (Ball Bearing): Chịu tải nhẹ, tốc độ cao.
- Vòng bi đũa (Roller Bearing): Chịu tải nặng, tốc độ trung bình.
- Vòng bi côn (Tapered Bearing): Chịu tải trọng hướng trục lớn.
- Vòng bi tự lựa (Self-aligning Bearing): Giảm lệch trục khi lắp ráp.
Chất liệu & lớp bảo vệ:
- Thép cứng tiêu chuẩn: Dùng phổ biến.
- Thép không gỉ (INOX): Chống ăn mòn, dùng trong môi trường ẩm ướt.
- Gốm (Ceramic): Trọng lượng nhẹ, tốc độ cao, bền hơn nhưng giá đắt.
Tốc độ quay tối đa (RPM – Vòng/phút): Chỉ số này giúp chọn vòng bi phù hợp với động cơ. Vòng bi có lớp bảo vệ (ZZ, 2RS) thường có tốc độ tối đa thấp hơn loại không nắp che.
Khả năng chịu tải (Tải trọng động & tải trọng tĩnh):
- C (Tải trọng động): Khả năng chịu tải khi vòng bi quay.
- C0 (Tải trọng tĩnh): Khả năng chịu tải khi đứng yên.
Hệ số ma sát & bôi trơn:
- Bôi trơn bằng mỡ (grease) thích hợp cho tốc độ thấp đến trung bình.
- Bôi trơn bằng dầu (oil) phù hợp với tốc độ cao.
Tiêu chuẩn & hãng sản xuất:
- Các hãng phổ biến: SKF, NSK, NTN, FAG, KOYO, TIMKEN…
- Tiêu chuẩn: ISO, JIS, DIN… đảm bảo chất lượng.
Nếu bạn đang chọn vòng bi cho một ứng dụng cụ thể, hãy kiểm tra kỹ các thông số này để đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động tốt nhất.
PLB Việt Nam – Đơn vị chuyên cung cấp vòng bi nhập khẩu
Công ty TNHH PLB Việt Nam, tiền thân là Công ty TNHH Vòng Bi Phú Long, được thành lập vào năm 2016 bởi ông Tạ Kính Dân, với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành vòng bi. Công ty chuyên phân phối các sản phẩm vòng bi, gối đỡ và xích công nghiệp từ nhiều thương hiệu uy tín trên thế giới như JTEKT (Koyo), Asahi, PBC, Timken, JNS và MSB.
PLB Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Với đội ngũ kỹ sư tận tâm và chuyên nghiệp, công ty luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm phù hợp. Các sản phẩm chính của PLB Việt Nam bao gồm:
- Vòng bi JTEKT (Koyo)
- Gối đỡ Asahi
- Vòng bi PBC
- Xích DongBo
- Vòng bi TIMKEN
- Gối đỡ MSB
- Vòng bi JNS
Với phương châm “Trung thực – Tin cậy – Cộng đồng – Phát triển”, PLB Việt Nam mong muốn trở thành đối tác đáng tin cậy và người bạn đồng hành của khách hàng trong lĩnh vực công nghiệp.
Thông tin liên hệ:
- Trụ sở: 132 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Chi nhánh Vĩnh Cường: Số 51-53 đường Tạ Uyên, Phường 12, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0888 200 800
- Email: contact@plb.vn
- Website: https://plb.vn
- Mã số thuế: 0314106046
- Fanpage: https://www.facebook.com/plbvn
- Google Map: https://www.google.com/maps?cid=15094213535248193787
Như vậy, chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách đọc thông số vòng bi chi tiết nhất có thể. Nếu bạn còn thắc mắc gì thêm hoặc có nhu cầu mua vòng bi chính hãng, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi nhé.