THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Mercedes-AMG G63 2022 là mẫu xe SUV siêu sang được Mercedes-Benz Việt Nam (MBV) nhập khẩu chính hãng về Việt Nam, xe có giá bán công bố 10,829 tỷ đồng. Hiện tại, chiếc Mercedes AMG G63 này chính thức được ra mắt tại Việt Nam tại triển lãm Việt Nam MotorShow với kiểu sáng vô cùng hầm hố và rất sang trọng và rất nhiều tiện nghi đi kèm. Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.873 x 1.984 x 1.966 mm. Chiều dài cơ sở 2.890 mm
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Nội thất Mercedes AMG G63 2022 là một không gian vô cùng sang trọng với ghế ngồi được bọc da cao cấp, rất nhiều các chi tiết được trang trí và thiết kế một cách vô cùng tỉ mỉ.
NÂNG CẤP MỚI
- Đèn pha đèn pha Mutibeam
- Hệ thống điều khiển Dynamic Select với 4 chế độ lái khác nhau
- Hệ thống hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm ( Active Brake Assist).
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường ( Lane Keeping Assist).
- Hệ thống cảnh báo buồn ngủ ( Attention Assist)
- Hệ thống sưởi ghế kèm theo nhiều chế độ Massage.
- Hệ thống âm thanh Burmester 15 loa
- Hệ thống dẫn đường bằng Tiếng Việt
- Chức năng Apple Car Play và Android Auto
- Màn hình kỹ thuật số giải trí bên trong cùng với nhiều tính năng hiện đại giống như đã trang bị trên các dòng xe 2019 như S-Class, GLE, GLS thế hệ mới,…
AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ khởi hành giữa dốc và chức năng HOLD giữ phanh khi dừng đèn đỏ.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử 4ETS.
- Hệ thống ổn định thân xe điện tử ESP.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS.
- Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ASR.
- Hệ thống cảnh báo mất tập trung Attention Assist.
- Tựa đầu NECK-PRO.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế và túi khí bên hông và phía cửa sổ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ | V8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3982 |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Công suất tối đa | 430/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 850/2500 – 3500 |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Hộp số | AMG SPEEDSHIFT TCT 9G |
Hệ thống treo trước | Double Wishbone, Độc lập |
Hệ thống treo sau | Trailing Link, Rigid Axle |
Trợ lực lái | Có |
Kích thước lốp xe | 275/50R20 |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông giá |
Hệ thống phanh sau | Đĩa thông giá |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Trong đô thị | 16.5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Ngoài đô thị | 11.1 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)- Kết hợp | 13,1 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4763 x 1855 x 1938 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 2413 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2651.2 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 100 |