Vision 2024 từ lâu đã là dòng xe tay ga phổ thông được nhiều người dùng thành thị Việt Nam yêu thích lựa chọn nhờ thiết kế nhỏ gọn, bắt mắt, động cơ tiết kiệm nhiên liệu kèm nhiều tiện ích thực tế.
Đánh giá nhanh xe Vision 2024
Hiện nay, Vision 2024 có tất cả 5 phiên bản được công bố từ Honda Việt Nam, cụ thể như sau:
- Vision 2024 bản tiêu chuẩn gồm: màu đen bóng tem nổi bạc
- Vision 2024 bản cao cấp gồm: màu trắng tem nổi bạc và màu đỏ tem nổi bạc.
- Vision 2024 bản thể thao gồm: màu xám xi măng và màu đen nhám tem sporty.
- Vision 2024 bản đặc biệt gồm: màu xanh đen tem nổi vàng .
- Vision 2024 bản cổ điển gồm: màu vàng ánh kim và xanh ánh kim tem nổi bạc.
Đánh giá chi tiết xe máy Honda Vision 2024
Nhìn chung, thiết kế, động cơ và tiện ích giữa các phiên bản xe Honda Vision 2024 không có sự khác biệt nhiều. Ngoại trừ, Vision 2024 cổ điển và thể thao sẽ có kích thước bánh xe là 16 inch và các phiên bản còn lại là 14 inch.
Thiết kế của xe Vision 2024
Thiết kế kiểu dáng
Kiểu dáng của Honda Vision 2024 chưa có nhiều sự khác biệt mà vẫn giữ được nét đặc trưng nhỏ nhắn, xinh xắn.
Hình dạng này tập trung chủ yếu vào khách hàng nữ đang sinh sống trong khu vực thành thị.
Bộ phần đầu xe
Phần đầu của Vision 2024 được tạo nên từ các đường nét uốn lượn theo hình vòng cung và được tinh chỉnh nhỏ gọn.
Bộ phận này tạo sự hòa hợp hoàn hảo với thân xe và khi nhìn vào tổng thể người dùng sẽ tối giản hơn.
Phần đuôi xe Honda Vision 2024
Phần đuôi xe và cụm đèn hậu được được bố trí liền mạch, tinh xảo hòa hợp với nhau tạo nên vẻ đẹp không vết cắt.
Công nghệ động cơ của Honda Vision 2024
Động cơ eSP dung tích 110cc
Khối động cơ eSP dung tích 110cc với 4 kỳ tạo nên hiệu suất vận tốc phù hợp với giao thông trong thành phố.
Ngoài ra, hệ thống động cơ còn được tích hợp hàng loạt các công nghệ giảm tiêu hao nhiên liệu như: phun xăng điện tử (PGM-FI), bộ đề ACG, hệ thống tự động tắt máy (Idling Stop).
Hệ thống khung sườn thế hệ mới
Honda Vision 2024 sử dụng hệ thống khung sườn eSAF – khung được tạo từ các tấm kim loại dập và được nối với nhau bằng công nghệ hàn lazer.
Bộ khung eSAF này có ưu điểm là khối lượng nhẹ kèm độ chắc chắn cao giúp xe hạn chế tối đa trọng lượng.
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Vision 2024
Khối lượng bản thân |
Phiên bản Tiêu chuẩn: 94kg; Phiên bản Đặc biệt: 95kg; Phiên bản thể thao: 98kg |
Dài x Rộng x Cao |
Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm; Phiên bản khác: 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
Phiên bản Thể thao: 1.277 mm; Các phiên bản khác:1.255mm |
Độ cao yên |
Phiên bản Thể thao: 785mm; Các phiên bản khác: 761 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Phiên bản Thể thao: 130mm; Các phiên bản khác: 120mm |
Dung tích bình xăng |
4,9 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Phiên bản Thể thao: trước 80/90-16M/C43P, sau 90/90-14M/C46P ;Phiên bản khác: trước 80/90-14M/C 40P, sau 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa |
6.59 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,65 lít khi thay dầu; 0,8 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,88 (Lít/100km) |
Loại truyền động |
Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Momen cực đại |
9,29 Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
109,5cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông |
47,0mm x 63,1mm |
Tỷ số nén |
10,0:1 |
Tiện ích tích hợp
Hộc đựng đồ phía trước & cổng sạc USB
Xe Vision 2024 có hộc đựng đồ phía trước có thể đựng vừa 1 điện thoại, chìa khóa và các vật nhỏ khác.
Cổng sạc USB được tích hợp trên hộc chứa đồ cho điện thoại người dùng luôn trong tình trạng đầy pin trong thời gian di chuyển.
Dung tích cốp xe 18 lít
Dung tích cốp xe của Honda Vision 2024 là 18 lít, dung tích vừa đủ để người dùng đựng 1 mũ bảo hiểm, 1 áo mưa kèm nhiều vật dụng, đồ nghề cần thiết khác.
Bộ khóa Smartkey
Khóa Smartkey được tích hợp trên xe máy Vision mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người dùng như sau: khả năng nhận diện từ xa, mở khóa chỉ với 1 lần vặn kèm tính an toàn cao.
So sánh Vision 2024 và các dòng xe khác
So sánh với các dòng xe Honda – Vision 2024 và Lead 2024
Sự khác biệt giữa 2 mẫu xe này là thiết kế, động cơ và tiện ích trên xe, chi tiết qua bảng sau:
Honda Vision 2024 |
Honda Lead 2024 |
|
Thiết kế tổng thể |
Thiết kế nhỏ nhắn, gọn nhẹ và gầm cao vừa phải. |
Thiết kế to, tròn, bánh nhỏ và gầm thấp. |
Công nghệ động cơ |
Thế hệ động cơ: eSP Dung tích xy lanh: 110cc Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85 lít/100km. Dung tích bình xăng: 4,9 lít. |
Thế hệ động cơ: eSP+ Dung tích xy lanh: 124,8 cc. Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,16 lít/100km. Dung tích bình xăng: 6,0 lít. |
Tiện ích |
Cổng sạc USB ở hộc chứa đồ Cốp xe dung tích 18 lít Sử dụng khóa Smartkey |
Cổng sạc USB ở hộc trước. Cốp xe dung tích 37 lít Sử dụng khóa Smartkey |
Giá lăn bánh |
42.000.000 – 46.000.000đ |
45.000.000 – 48.000.000đ |
So sánh với các dòng xe Yamaha – Honda Vision và Yamaha Janus 2024
2 dòng xe này đều nhắm tới người dùng nữ tại các khu vực thành phố, tìm hiểu chi tiết qua bảng sau:
Honda Vision |
Yamaha Janus |
|
Thiết kế |
kiểu dáng nhỏ gọn phong cách Châu Á |
kiểu dáng thiên hướng Châu Âu |
Động cơ |
Thế hệ động cơ: eSP, 2 van, 4 kỳ Dung tích xy lanh: 110cc Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,85 lít/100km. Dung tích bình xăng: 4,9 lít. |
Thế hệ động cơ: Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC Dung tích xy lanh: 124.9 cc Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,87 lít/100km Dung tích bình xăng: 4,2 lít |
Tiện ích được tích hợp |
Cổng sạc USB ở hộc chứa đồ Cốp xe dung tích 18 lít Sử dụng khóa Smartkey |
Sử dụng khóa Smartkey Cốp xe dung tích 14 lít |
Giá lăn bánh |
42.000.000 – 46.000.000đ |
35.000.000 – 38.000.000đ |