THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Thay đổi đáng chú ý nhất ở thiết kế ngoại thất là việc chỉ số cản gió chỉ còn 0.29 thay vì 0.32 ở phiên bản tiền nhiệm. Với lợi thế này, trải nghiệm tốc độ trên Mercedes GLE 2021 được cải thiện đáng kể.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Thay đổi đáng chú ý nhất ở thiết kế ngoại thất là việc chỉ số cản gió chỉ còn 0.29 thay vì 0.32 ở phiên bản tiền nhiệm. Với lợi thế này, trải nghiệm tốc độ trên Mercedes GLE 2021 được cải thiện đáng kể.
TIỆN NGHI
- Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện (xa/gần, độ cao ghế, lưng ghế, độ nghiêng mặt ghế, đệm đỡ lưng, tựa đầu)
- Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài
- Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh điện
- Hàng ghế thứ 3 với 2 ghế ngồi
- Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX với màn hình cảm ứng 12.3inch; kết nối Bluetooth; chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC – kích hoạt thông qua câu lệnh “Hey Mercedes”
- Đầu đọc thẻ cho hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS
- Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto
- Hệ thống âm thanh Burmester®
- Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
- Chức năng khởi động bằng nút bấm KEYLESS-START
- Cổng sạc 5V (USB type C) cho hàng ghế thứ 2 và hàng ghế thứ 3
- Khóa cửa điều khiển từ xa & mã hóa động cơ chống trộm, Chức năng cửa hít
- Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện EASY-PACK
- Tín hiệu âm thanh khi mở/khóa cửa
- Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ
- Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
AN TOÀN
- Động cơ xăng thế hệ mới với công nghệ EQ BOOST
- Hệ thống treo thích ứng
- Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác
- Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
- Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
- Cụm điều khiển DYNAMIC SELECT với 5 chế độ vận hành: “Comfort”, “Sport”, “Slippery”, “Individual” và “Offroad”
- Camera lùi hỗ trợ người lái quan sát phía sau khi lùi/đỗ xe
- Cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
- Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
- Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
- Hệ thống hỗ trợ phòng ngừa va chạm COLLISION PREVENTION ASSIST PLUS với chức năng hỗ trợ tự động giảm tốc
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái và phanh để đưa xe vào chỗ đỗ (cả trong trường hợp đỗ xe song song & đỗ xe vuông góc)
- Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
- Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE® kết hợp tối đa các tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP; Kiểm soát lực kéo điện tử cho hệ dẫn động 4 bánh 4ETS; Hỗ trợ xuống dốc DSR
- Hệ thống Crosswind Assist hỗ trợ người lái điều khiển xe dễ dàng & an toàn khi có lực gió mạnh thổi ngang thân xe
- Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
- Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
- Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
- Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ
- Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế; tựa đầu giảm chấn thương cổ cho ghế trước
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
- Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
- Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D X R X C | 4924 x 1947 x 1772 (mm) |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ | 2995 (mm) |
TỰ TRỌNG/TẢI TRỌNG | 2130/770 (kg) |
ĐỘNG CƠ | I6 |
DUNG TÍCH CÔNG TẮC | 2999 (cc) |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI | 270 kW [367 hp] tại 5500-6100 vòng/phút |
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI | 500 Nm tại 1600 – 4500 vòng/phút |
HỘP SỐ | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
DẪN ĐỘNG | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
TĂNG TỐC | 5,7s (0 – 100 km/h) |
VẬN TỐC TỐI ĐA | 250 (km/h) |
LOẠI NHIÊN LIỆU | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
DUNG TÍCH BÌNH NHIÊN LIỆU/DỰ TRỮ | 93/12 (lít) |